Diễn biến mức sinh lời các cổ phiếu ngành thủy sản
Mức sinh lời của các cổ phiếu nhóm ngành thủy sản đã có những dấu hiệu phục hồi đáng kể từ đầu năm 2024, với mức tăng 12,8% tính đến ngày 21/8. Tuy nhiên, mức sinh lời này không đồng đều giữa các doanh nghiệp trong ngành, và vẫn thấp hơn mức tăng của VN-Index là 13,4%. Thị trường xuất khẩu, đặc biệt là thị trường EU đã ghi nhận sự cải thiện, mặc dù Việt Nam vẫn đang chịu thẻ vàng IUU từ EU, một dấu hiệu cảnh báo về tình trạng khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định. Dù có nhiều nỗ lực từ phía doanh nghiệp và chính phủ, những thách thức lớn vẫn đặt ra câu hỏi về khả năng duy trì đà tăng trưởng của ngành.
Liệu lợi suất ngành thủy sản có thể duy trì đà phục hồi trong bối cảnh giá trị xuất khẩu cải thiện nhưng vẫn còn nhiều thách thức? Các doanh nghiệp trong ngành đang nỗ lực vượt qua khó khăn để tăng trưởng, nhưng mức độ hiệu quả lại không đồng đều. Sự khác biệt trong chiến lược kinh doanh, quản lý rủi ro và định giá cổ phiếu khiến các nhà đầu tư phải cân nhắc trong việc lựa chọn cổ phiếu trong nhóm ngành này.
Mức sinh lời phân hóa cao giữa các cổ phiếu trong ngành
Lợi suất đầu tư vào ngành thủy sản Việt Nam đã có những dấu hiệu tích cực kể từ đầu năm 2024. Tính đến ngày 21/9, chỉ số ngành thủy sản đã tăng 12,9%, gần ngang bằng với mức tăng 13,4% của VN-Index. Tuy nhiên, không phải tất cả các doanh nghiệp trong ngành đều hưởng lợi từ sự phục hồi này. Cổ phiếu công ty Minh Phú (MPC), một trong những công ty lớn trong ngành, ghi nhận mức sinh lời sụt giảm nhẹ -1,16% so với đầu năm, mặc dù lợi nhuận sau thuế của quý gần nhất tăng trưởng mạnh mẽ đến 277,9%. Điều này có thể cho thấy rằng các yếu tố như giá cổ phiếu và định giá doanh nghiệp vẫn còn tác động lớn đến quyết định đầu tư.
Trái ngược với MPC, cổ phiếu công ty Thực phẩm Sao Ta (FMC) lại có mức sinh lời khá tốt, đạt 5,6%, dù mức tăng trưởng lợi nhuận sau thuế của quý gần nhất chỉ ở mức 10,3%. Sự khác biệt này có thể đến từ mức định giá hấp dẫn hơn của FMC với tỷ lệ P/E thấp hơn, làm tăng sức hấp dẫn của cổ phiếu này đối với các nhà đầu tư. Các công ty khác trong ngành như Cổ phần Xuất khẩu thủy sản Cà Mau (CMX), Nam Việt (ANV), và Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Thủy sản (IDI) lại ghi nhận lợi suất đầu tư suy giảm. Điều này chủ yếu do mức định giá P/E cao, trong khi ngành thủy sản vẫn chưa hoàn toàn hồi phục và đối mặt với nhiều rủi ro như biến động giá cả và rào cản thương mại quốc tế.
Phân tích sâu hơn cho thấy sự khác biệt trong lợi suất đầu tư không chỉ phản ánh tình hình kinh doanh mà còn phụ thuộc vào chiến lược phát triển và khả năng quản lý của từng doanh nghiệp. Những công ty có chiến lược linh hoạt, đa dạng hóa sản phẩm và thị trường xuất khẩu có xu hướng duy trì lợi nhuận ổn định hơn. Ngược lại, những công ty phụ thuộc nhiều vào một vài sản phẩm chủ lực hoặc thị trường chính lại dễ bị ảnh hưởng bởi các biến động thị trường và rủi ro kinh tế vĩ mô. Từ những dữ liệu trên, có thể thấy rằng ngành thủy sản Việt Nam dù có dấu hiệu hồi phục nhưng vẫn còn nhiều yếu tố bất định. Để duy trì đà tăng trưởng và cải thiện lợi suất đầu tư, các doanh nghiệp trong ngành cần tiếp tục tối ưu hóa hoạt động sản xuất, cải thiện quản lý rủi ro và tìm kiếm cơ hội mở rộng thị trường mới. Điều này không chỉ giúp gia tăng giá trị xuất khẩu mà còn giúp nâng cao vị thế cạnh tranh của ngành thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Tăng trưởng xuất khẩu thủy sản chủ yếu nhờ sản lượng
Giá trị xuất khẩu thủy sản Việt Nam từ đầu năm 2024 đã cho thấy sự phục hồi đáng kể, chủ yếu nhờ vào sự gia tăng về lượng xuất khẩu, trong khi giá cả vẫn duy trì ở mức tương đương với cùng kỳ năm ngoái. Cụ thể, tổng giá trị xuất khẩu thủy sản lũy kế từ đầu năm đến nay tăng 8% so với cùng kỳ năm trước. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy mạnh mẽ bởi các thị trường như Mỹ (tăng 11,7%), Trung Quốc (tăng 12,2%), và đặc biệt là EU với mức tăng đột biến lên đến 110%. Đây là một thành công lớn trong bối cảnh ngành thủy sản Việt Nam vẫn đang chịu thẻ vàng IUU từ EU
Thẻ vàng IUU (Illegal, Unreported, and Unregulated fishing) là một biện pháp cảnh báo của Liên minh Châu Âu đối với các quốc gia chưa tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về khai thác thủy sản. Thẻ vàng này không chỉ ảnh hưởng đến uy tín mà còn gây khó khăn lớn trong việc xuất khẩu sang các thị trường quốc tế, đòi hỏi ngành thủy sản Việt Nam phải thực hiện nhiều biện pháp khắc phục. Tuy nhiên, bất chấp thẻ vàng IUU, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn thành công trong việc duy trì và thậm chí gia tăng giá trị xuất khẩu, cho thấy nỗ lực cải thiện mối quan hệ ngoại giao và thúc đẩy thương mại của Chính phủ Việt Nam đã đạt được kết quả nhất định.
Trong khi Mỹ và Trung Quốc ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu thủy sản khá ấn tượng, thị trường Nhật Bản lại chứng kiến sự giảm sút nhẹ, với tăng trưởng âm -0,8%. Điều này có thể được lý giải bởi nhu cầu tiêu dùng nội địa của Nhật Bản chưa phục hồi hoàn toàn sau đại dịch, ảnh hưởng đến nhu cầu nhập khẩu thủy sản. Tuy nhiên, sự tăng trưởng mạnh mẽ từ EU, đặc biệt khi so sánh với mức giảm trong cùng kỳ năm ngoái, cho thấy sự phục hồi kinh tế của khu vực này và niềm tin gia tăng vào chất lượng thủy sản Việt Nam.
Điều đáng chú ý là sự tăng trưởng xuất khẩu sang các thị trường chủ chốt như Mỹ, Trung Quốc và EU diễn ra trong bối cảnh kinh tế của cả ba khu vực này vẫn đang đối mặt với nhiều vấn đề, từ lạm phát cho đến tăng trưởng chậm. Việc các thị trường này tăng cường nhập khẩu thủy sản Việt Nam sau khi giảm mua vào năm ngoái cho thấy tín hiệu tích cực về khả năng cạnh tranh và chất lượng của sản phẩm thủy sản Việt Nam.
Triển vọng đầu tư ngành thủy sản năm 2024
Triển vọng tăng trưởng lợi nhuận của ngành thủy sản Việt Nam trong năm 2024 được đánh giá là khá tích cực, mặc dù giá sản phẩm có thể đi ngang so với cùng kỳ. Nhờ vào nỗ lực của Chính phủ và các doanh nghiệp trong việc cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút khách hàng từ những khu vực có yêu cầu khắt khe nhất, ngành thủy sản đang có những tín hiệu hồi phục đáng khích lệ. Các chiến lược cải thiện chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế đều đang góp phần vào triển vọng tăng trưởng này.
Tuy nhiên, xét về dài hạn, ngành thủy sản vẫn chưa phải là lĩnh vực hấp dẫn để đầu tư. Một phần nguyên nhân là do định giá cổ phiếu của nhiều công ty trong ngành vẫn đang ở mức cao, khiến các nhà đầu tư lo ngại về khả năng sinh lời trong tương lai. Thêm vào đó, ngành thủy sản phải đối mặt với mức độ cạnh tranh cao và dễ bị thay thế bởi các ngành khác có lợi thế cạnh tranh và lợi nhuận hấp dẫn hơn. Điều này đặt ra câu hỏi liệu ngành thủy sản có thể đáp ứng được kỳ vọng hiện tại của thị trường trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều biến động.
Mặc dù có những tín hiệu tích cực trong ngắn hạn, triển vọng dài hạn của ngành thủy sản còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khả năng thích ứng với các tiêu chuẩn quốc tế, sự ổn định của thị trường xuất khẩu và các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ. Những thách thức về chi phí sản xuất, rào cản thương mại và biến đổi khí hậu cũng là những yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng. Đặc biệt, với mức độ phụ thuộc cao vào xuất khẩu, bất kỳ sự biến động nào trong nhu cầu quốc tế cũng có thể gây ảnh hưởng lớn đến ngành. Do đó, mặc dù ngành thủy sản Việt Nam có triển vọng tăng trưởng lợi nhuận tốt trong năm 2024, các nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư dài hạn. Đánh giá rủi ro và khả năng sinh lời trong tương lai là điều cần thiết để đảm bảo lợi ích tối đa. Trong bối cảnh hiện tại, sự thận trọng và chiến lược đầu tư hợp lý sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tận dụng tối đa các cơ hội trên thị trường.
Triển vọng tăng trưởng lợi nhuận trong ngắn hạn là tích cực, nhưng để thu hút đầu tư dài hạn, ngành cần cải thiện hơn về quản lý rủi ro và chiến lược phát triển. Các doanh nghiệp trong ngành phải tiếp tục nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng tốt các cơ hội để đảm bảo sự phát triển bền vững.